Có 2 kết quả:
顫抖不已 chàn dǒu bù yǐ ㄔㄢˋ ㄉㄡˇ ㄅㄨˋ ㄧˇ • 颤抖不已 chàn dǒu bù yǐ ㄔㄢˋ ㄉㄡˇ ㄅㄨˋ ㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to shake like a leaf (idiom)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to shake like a leaf (idiom)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh