Có 2 kết quả:

顫抖不已 chàn dǒu bù yǐ ㄔㄢˋ ㄉㄡˇ ㄅㄨˋ ㄧˇ颤抖不已 chàn dǒu bù yǐ ㄔㄢˋ ㄉㄡˇ ㄅㄨˋ ㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to shake like a leaf (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to shake like a leaf (idiom)

Bình luận 0