Có 2 kết quả:
顫抖不已 chàn dǒu bù yǐ ㄔㄢˋ ㄉㄡˇ ㄅㄨˋ ㄧˇ • 颤抖不已 chàn dǒu bù yǐ ㄔㄢˋ ㄉㄡˇ ㄅㄨˋ ㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to shake like a leaf (idiom)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to shake like a leaf (idiom)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0